Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈskrɑɪ.bɜː/

Danh từ sửa

subscriber /səb.ˈskrɑɪ.bɜː/

  1. Người góp (tiền).
  2. Người mua (báo) dài hạn; người đặt mua.
  3. (The subscriber) Những người tên dưới đây.

Tham khảo sửa