Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɪp.piɳ/

Động từ sửa

stripping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "strip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stripping /ˈstrɪp.piɳ/

  1. Sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần.
  2. Sự tháo gỡ.
  3. Sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ).
  4. Sự tẩy gỉ, tẩy mạ.
  5. Sự tháo khuôn.
  6. Sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ).
  7. Sự vắt cạn sữa (con bò).
  8. Sự làm trờn răng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

stripping

  1. (Kỹ thuật) Sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa).
  2. (Y học) Sự bóc tĩnh mạch.

Tham khảo sửa