Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít strid striden
Số nhiều strider stridene

strid

  1. Trận đánh, cuộc chiến đấu, giao chiến.
    De fiendtlige avdelinger kom i strid med hverandre.
    å yppe (til) strid — Gây hấn, khiêu khích.
    i stridens hete — Trong lúc bốc đồng, giận dữ.
  2. Sự, mối bất hòa, tranh chấp. Sự mâu thuẫn.
    Det oppsto strid om arven etter faren.
    stridens eple — Nguyên nhân gây bất hòa, tranh chấp.
    i strid med noe — Mâu thuẫn, trái ngược với điều gì.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa