Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ sửa

strangler /ˈstræŋ.ɡə.lɜː/

  1. Người bóp cổ giết ai.

Tham khảo sửa