straggling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstræ.ɡliɳ/
Động từ sửa
straggling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "straggle" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
straggle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
straggling /ˈstræ.ɡliɳ/
- Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối.
- Rải rác lẻ tẻ.
- straggling villages — làng mạc rải rác đây đó
- Bò lan um tùm (cây).
Tham khảo sửa
- "straggling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)