Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊt/

Danh từ sửa

stoat /ˈstoʊt/

  1. (Động vật học) Chồn ecmin.

Ngoại động từ sửa

stoat ngoại động từ /ˈstoʊt/

  1. Khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi.

Tham khảo sửa