Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

stiletto /stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/

  1. Dao găm nhỏ.
  2. Cái giùi.
  3. Giày cao gót.

Ngoại động từ sửa

stiletto ngoại động từ /stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/

  1. Đâm bằng dao găm nhỏ.

Tham khảo sửa