Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stiletto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/
Danh từ
sửa
stiletto
/stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/
Dao găm
nhỏ.
Cái
giùi
.
Giày cao gót.
Ngoại động từ
sửa
stiletto
ngoại động từ
/stə.ˈlɛ.ˌtoʊ/
Đâm
bằng
dao găm
nhỏ.
Tham khảo
sửa
"
stiletto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)