Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực stercoraire
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
stercoraire
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
Giống cái stercoraire
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
stercoraire
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/

stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/

  1. (Thực vật học) Mọc trên phân.
  2. (Động vật học) Ăn phân.
    fièvre stercoraire — (y học) sốt táo
    fistule stercoraire — (y học) rò phân

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stercoraires
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
stercoraires
/stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/

stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/

  1. (Động vật học) Chim cướp (bộ mòng biển).
  2. (Động vật học) Bọ hung, bọ phân.

Tham khảo sửa