Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɪɫ/

Danh từ sửa

squill /ˈskwɪɫ/

  1. (Thực vật học) Cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu).
  2. (Như) Squill-fish.

Tham khảo sửa