Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

squeak /ˈskwik/

  1. Tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột).
  2. Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két.

Thành ngữ sửa

  • to have a narrow squeak: Xem Narrow

Nội động từ sửa

squeak nội động từ /ˈskwik/

  1. Rúc rích, kêu chít chít (chuột).
  2. Cọt kẹt, cót két.
  3. (Từ lóng) Mách lẻo; làm chỉ điểm.

Ngoại động từ sửa

squeak ngoại động từ /ˈskwik/

  1. Rít lên.
    to squeak a word — rít lên một tiếng
  2. Làm (cửa... ) kêu cọt kẹt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa