Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɪɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sprig /ˈsprɪɡ/

  1. Cành con; chồi.
  2. Cành thoa.
  3. Đinh nhỏ không đầu.
  4. Nẹp ba góc (để lồng kính).
  5. (Thông tục) Cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu.

Ngoại động từ

sửa

sprig ngoại động từ /ˈsprɪɡ/

  1. Tỉa cành con (ở cây).
  2. Trang trí bằng cành cây nhỏ.
  3. Thêu cành lá (trên vải, lụa... ).
  4. Đóng bằng đinh không đầu.

Tham khảo

sửa