Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspən.dʒi/

Tính từ sửa

spongy /ˈspən.dʒi/

  1. Như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển).
  2. Rỗ, lỗ rỗ.

Tham khảo sửa