Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spongy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspən.dʒi/
Tính từ
sửa
spongy
/ˈspən.dʒi/
Như
bọt biển
;
mềm
xốp
,
hút
nước
(như bọt biển).
Rỗ
,
lỗ
rỗ
.
Tham khảo
sửa
"
spongy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)