Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰ʔt˨˩ ɓiə̰n˧˩˧ɓɔ̰k˨˨ ɓiəŋ˧˩˨ɓɔk˨˩˨ ɓiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔt˨˨ ɓiən˧˩ɓɔ̰t˨˨ ɓiən˧˩ɓɔ̰t˨˨ ɓiə̰ʔn˧˩

Danh từ sửa

bọt biển

  1. Động vật không xương sốngnước, trông giống đám bọt, cấu tạo cơ thể đơn giản, có nhiều gai xương hoặc mạng sợi mềm.
  2. Bộ xương mềm lấy từ bọt biển, thường dùng làm vật kì cọ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa