speedily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspi.di.li/
Phó từ sửa
speedily /ˈspi.di.li/
- (Thgt) Mau lẹ, nhanh, nhanh chóng.
- Ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến ).
Tham khảo sửa
- "speedily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)