Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

spectator sport (số nhiều spectator sports)

  1. Môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá).
  2. (Thông tục) Cuộc hoạt động thu hút sự quan tâm theo dõi.
  3. (Thông tục) Trò tiêu khiển.

Đồng nghĩa sửa

trò tiêu khiển

Tham khảo sửa