spectator sport
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
spectator sport (số nhiều spectator sports)
- Môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá).
- (Thông tục) Cuộc hoạt động thu hút sự quan tâm theo dõi.
- (Thông tục) Trò tiêu khiển.
Đồng nghĩa sửa
- trò tiêu khiển
Tham khảo sửa
- "spectator sport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)