Tiếng Anh sửa

 
spade

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspeɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

spade /ˈspeɪd/

  1. (Đánh bài) Con pích.
  2. Cái mai, cái thuổng.
  3. Dao lạng mỡ cá voi.
  4. (Quân sự) Phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

spade ngoại động từ /ˈspeɪd/

  1. Đào bằng mai.
  2. Lặng mỡ (cá voi).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa