Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spódnica
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
spódnicą
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Wikipedia
tiếng Ba Lan có bài viết về:
spódnica
Spódnica
.
Từ nguyên
sửa
Từ
spód
+
-nica
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/spudˈɲi.t͡sa/
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-it͡sa
Tách âm tiết:
spód‧ni‧ca
Danh từ
sửa
spódnica
gc
(
giảm nhẹ
spódniczka
)
Váy
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
spódnica
số ít
số nhiều
nom.
spódnica
spódnice
gen.
spódnicy
spódnic
dat.
spódnicy
spódnicom
acc.
spódnicę
spódnice
ins.
spódnicą
spódnicami
loc.
spódnicy
spódnicach
voc.
spódnico
spódnice
Từ dẫn xuất
sửa
cụm từ
złej baletnicy przeszkadza rąbek spódnicy
Đọc thêm
sửa
spódnica
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
spódnica
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN