Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
socialement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.sjal.mɑ̃/
Phó từ
sửa
socialement
/sɔ.sjal.mɑ̃/
Về
mặt
xã hội
.
Groupes
socialement
différenciés
— những nhóm phân hóa về mặt xã hội
Tham khảo
sửa
"
socialement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)