Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ.sjal.mɑ̃/

Phó từ sửa

socialement /sɔ.sjal.mɑ̃/

  1. Về mặt xã hội.
    Groupes socialement différenciés — những nhóm phân hóa về mặt xã hội

Tham khảo sửa