Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sniegs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
sniegs
gđ
(
số nhiều
sniegi
)
Tuyết
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
sniegs
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
sniegs
sniegi
acc.
(
akuzatīvs
)
sniegu
sniegus
gen.
(
ģenitīvs
)
sniega
sniegu
dat.
(
datīvs
)
sniegam
sniegiem
ins.
(
instrumentālis
)
sniegu
sniegiem
loc.
(
lokatīvs
)
sniegā
sniegos
voc.
(
vokatīvs
)
snieg
sniegi