Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈskeɪəl/

Tính từ sửa

small-scale /.ˈskeɪəl/

  1. Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ ).
  2. Qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng ).

Tham khảo sửa