Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsləɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

slug /ˈsləɡ/

  1. Con ốc sên.
  2. Đạn nhỏ (súng bắn chim).
  3. Thanh kim loại.
  4. (Ngành in) Dãy chữ đã sắp.

Nội động từ sửa

slug nội động từ /ˈsləɡ/

  1. Diệt ốc sên (trong vườn... ).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

slug & động từ /ˈsləɡ/

  1. (Như) Slog.

Tham khảo sửa