sliding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈslɑɪ.diɳ/
Danh từ sửa
sliding /ˈslɑɪ.diɳ/
- Sự trượt.
Động từ sửa
sliding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slide" is not valid. See WT:LOL..
Tính từ sửa
sliding /ˈslɑɪ.diɳ/
Tham khảo sửa
- "sliding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)