Tiếng Anh sửa

 
slide

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

slide (số nhiều slides)

  1. Sự trượt.
  2. Đường trượt trên tuyết.
  3. Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...).
  4. Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy).
  5. Bản kính mang vật (ở kính hiển vi).
  6. Bản kính dương (đèn chiếu).
  7. (Âm nhạc) Luyến ngắt.
  8. (Giải trí?) Cầu tuột.
  9. (Máy tính) Ảnh chiếu (trên bản tường trình).
    Tất cả các ảnh chiếu trên bản tường trình có chữ nhỏ khó đọc.

Từ liên hệ sửa

ảnh chiếu

Nội động từ sửa

slide nội động từ slid /ˈslɑɪd/

  1. Trượt, tuột, chuyển động nhẹ nhàng.
    piston slides noiselessly up and down — pittông chuyển động lên xuống rất êm
  2. Lướt qua, đi lướt.
    to slide over a delicate subject — đi lướt qua một vấn đề tế nhị
  3. Đi qua, trôi qua.
    let things slide — để sự việc trôi qua
  4. Rơi vào, sa ngã.
    to slide into sin — sa ngã vào vòng tội lỗi
  5. (Âm nhạc) Luyến.
    to slide from one note to another — luyến từ nốt này sang nốt khác

Ngoại động từ sửa

slide ngoại động từ /ˈslɑɪd/

  1. Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt.
    to slide timber — thả gỗ theo sườn núi
    to slide drawer into place — đẩy nhẹ ngăn kéo vào

Tham khảo sửa