Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

slick /ˈslɪk/

  1. (Thông tục) Bóng, mượt; trơn.
  2. (Thông tục) Tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tài lừa, khéo nói dối.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách... ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hay thú vị, tốt.
    a slick meal — một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hấp dẫn
  7. dễ thương.

Phó từ sửa

slick /ˈslɪk/

  1. (Thông tục) Thẳng, đúng; hoàn toàn.
    to hit someone slick in the eye — đánh ai đúng vào mắt
    the ball came slick in the middle of them — quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
  2. Tài tình, khéo léo; trơn tru.

Ngoại động từ sửa

slick ngoại động từ /ˈslɪk/

  1. Làm cho bóng, làm cho mượt.
  2. (+ up) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

slick /ˈslɪk/

  1. Vết mỡ bóng loang trên mặt nước.
  2. Cái để giũa bóng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)