Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskəlk/

Nội động từ sửa

skulk nội động từ /ˈskəlk/

  1. Trốn tránh, lẩn lút.
  2. Trốn việc, lỉnh.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

skulk /ˈskəlk/

  1. Người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker).

Tham khảo sửa