Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skjule
Hiện tại chỉ ngôi skjuler
Quá khứ skjulte
Động tính từ quá khứ skjult
Động tính từ hiện tại

skjule

  1. Che đậy, giấu diếm.
    å skjule en forbryter
    å skjule pengene sine
    i det skjulte — Trong vòng bí mật.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa