Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪ.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

skipper /ˈskɪ.pɜː/

  1. Người nhảy dây.
  2. Người đọc sách hay bỏ quãng.
  3. (Động vật học) Bướm nâu.
  4. (Động vật học) Cá thu đao.
  5. Thuyền trưởng.
  6. (Hàng không) Hoa tiêu trưởng.
  7. (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ski.pəʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
skipper
/ski.pəʁ/
skipper
/ski.pəʁ/

skipper /ski.pəʁ/

  1. Người bẻ lái (thuyền).
  2. Người lái thuyền yat đua.

Tham khảo sửa