Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
singsong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/
Danh từ
sửa
singsong
/ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/
Giọng
đều đều
,
giọng
ê
a
;
nhịp
đều đều
.
Buổi
hoà
nhạc
không chuyên
;
buổi
ca hát
tập thể
.
Tính từ
sửa
singsong
/ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/
Đều đều
, ê
a
(giọng).
in a
singsong
voice
— với giọng đều đều, với giọng ê a
Động từ
sửa
singsong
/ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/
Ngâm
ê
a
;
hát
ê
a
;
nói
với
giọng
đều đều
,
nói
ê
a
.
Tham khảo
sửa
"
singsong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)