Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɡ.nət/

Danh từ sửa

signet /ˈsɪɡ.nət/

  1. Ấn, dấu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
signet
/si.ɲɛ/
signets
/si.ɲɛ/

signet /si.ɲɛ/

  1. Dải đánh dấu trang (sách).

Tham khảo sửa