Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃənt/

Danh từ sửa

shunt /ˈʃənt/

  1. Sự chuyển, sự tránh.
  2. Chỗ bẻ ghi sang đường xép.
  3. (Điện học) Sun.

Động từ sửa

shunt /ˈʃənt/

  1. Chuyển hướng.
  2. (Ngành đường sắt) Cho (xe lửa) sang đường xép.
  3. Hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch).
  4. (Điện học) Mắc sun.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
shunt
/ʃœ̃t/
shunt
/ʃœ̃t/

shunt /ʃœ̃t/

  1. (Điện học) Sun, mạch rẽ.
  2. (Y học) Sự rẽ tắt dòng, sun.

Tham khảo sửa