shocker
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃɑː.kɜː/
Danh từ sửa
shocker /ˈʃɑː.kɜː/
- (Thông tục) Mẫu tồi, mẫu xấu.
- Người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt.
- Tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền.
Tham khảo sửa
- "shocker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)