Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.mi/

Danh từ sửa

shimmy /ˈʃɪ.mi/

  1. (Thông tục)
  2. duây puơ nhẩu đàn ).

Danh từ sửa

shimmy /ˈʃɪ.mi/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điệu nhảy simmi.
  2. Sự rung bánh xe trước.

Nội động từ sửa

shimmy nội động từ /ˈʃɪ.mi/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhảy điệu simmi.
  2. Rung (bánh xe ô tô... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
shimmy
/ʃi.mi/
shimmy
/ʃi.mi/

shimmy /ʃi.mi/

  1. Sự rung bánh trước (xe ôtô).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu nhảy rung vai, điệu nhảy simi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)