Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃæ.doʊ.ˌɡræf/

Danh từ sửa

shadowgraph /ˈʃæ.doʊ.ˌɡræf/

  1. Ảnh chụp X quang.
  2. Kịch bóng.
  3. Bóng hiện lên trên màn ảnh.

Tham khảo sửa