Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shadowgraph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃæ.doʊ.ˌɡræf/
Danh từ
sửa
shadowgraph
/ˈʃæ.doʊ.ˌɡræf/
Ảnh
chụp
X
quang
.
Kịch
bóng
.
Bóng
hiện
lên
trên
màn
ảnh.
Tham khảo
sửa
"
shadowgraph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)