Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɛ.nə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

serenity /sə.ˈrɛ.nə.ti/

  1. Cảnh trời quang mây tạnh.
  2. Cảnh sóng yên biển lặng.
  3. Sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản.

Tham khảo sửa