Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

septuple

  1. Gấp bảy lần.

Danh từ sửa

septuple

  1. Số to gấp bảy.

Động từ sửa

septuple

  1. Nhân bảy, tăng lên bảy lần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛp.typl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực septuple
/sɛp.typl/
septuple
/sɛp.typl/
Giống cái septuple
/sɛp.typl/
septuple
/sɛp.typl/

septuple /sɛp.typl/

  1. Gấp bảy.
    Une somme septuple — số tiền gấp bảy

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
septuple
/sɛp.typl/
septuple
/sɛp.typl/

septuple /sɛp.typl/

  1. Số gấp bảy.
    Quatorze est le septuple de deux — mười bốn là số gấp bảy số hai

Tham khảo sửa