seminary
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛ.mə.ˌnɛr.i/
Danh từ sửa
seminary /ˈsɛ.mə.ˌnɛr.i/
- Chủng viện, nơi đào tạo tu sỹ công giáo trở thành linh mục.
- Trường dòng, trường đạo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trường nữ tư thục.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lò, ổ.
- the seminary of crime — lò gây tội ác, ổ tội ác
Tham khảo sửa
- "seminary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)