Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ sửa

segmental /sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

  1. hình phân, khúc, đoạn.
    segmental arc — đoạn cung
    segmental phonetics — (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

Tham khảo sửa