Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskru.ːiɳ/

Động từ sửa

screwing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "screw" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

screwing /ˈskru.ːiɳ/

  1. Sự vặn vít; sự cắt ren vít.

Tham khảo sửa