Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskruːd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

screwed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của screw

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

screwed /ˈskruːd/

  1. Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc.
  2. (Từ lóng) Say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men.

Tham khảo sửa