Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɑʊ.ə.riɳ/

Động từ sửa

scouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "scour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

scouring /ˈskɑʊ.ə.riɳ/

  1. Sự tẩy sạch, sự làm sạch.

Tham khảo sửa