Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.ə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

sciolist /ˈsɑɪ.ə.ˌlɪst/

  1. Học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng.

Tham khảo sửa