học giả
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ za̰ː˧˩˧ | ha̰wk˨˨ jaː˧˩˨ | hawk˨˩˨ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Người chuyên nghiên cứu, có tri thức khoa học sâu rộng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "học giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)