Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scellé
/se.le/
scellés
/se.le/

scellé /se.le/

  1. (Thường) Số nhiều băng niêm phong.

Tham khảo sửa