niêm phong
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Trung Quốc 拈封 + 捻封 + 黏封. Trong đó: 拈, 黏, 黏 (“niêm”: dính vào); 封 (“phong”: đóng kín lại).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niəm˧˧ fawŋ˧˧ | niəm˧˥ fawŋ˧˥ | niəm˧˧ fawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəm˧˥ fawŋ˧˥ | niəm˧˥˧ fawŋ˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Động từ sửa
niêm phong
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "niêm phong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)