Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæ.vəndʒ/

Ngoại động từ sửa

scavenge ngoại động từ /ˈskæ.vəndʒ/

  1. Quét, quét dọn (đường... ).
  2. (Kỹ thuật) Tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong... ).
  3. (Kỹ thuật) Lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tìm, bới (thức ăn... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)