Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɑːrf/

Danh từ sửa

scarf số nhiều scarfs /ˈskɑːrf/

  1. Khăn quàng cổ, khăn choàng cổ.
  2. Cái ca vát.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai
  4. khăn thắt lưng ((cũng) sash).

Ngoại động từ sửa

scarf ngoại động từ /ˈskɑːrf/

  1. Quàng khăn quàng cho (ai).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

scarf /ˈskɑːrf/

  1. Đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint).
  2. Khắc, đường xoi.

Ngoại động từ sửa

scarf ngoại động từ /ˈskɑːrf/

  1. Ghép (đồ gỗ).
  2. Mổ (cá voi) ra từng khúc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)