Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɑːr/

Danh từ sửa

scar /ˈskɑːr/

  1. (Như) Scaur.
  2. Sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng).
  3. (Nghĩa bóng) Mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vết nhơ.
    scars upon one's reputation — những vết nhơ cho thanh danh

Động từ sửa

scar /ˈskɑːr/

  1. sẹo; để lại vết sẹo.
  2. Thành sẹo, khỏi (vết thương).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)