Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ.mə.ˈʃin/

Danh từ sửa

sausage-machine /ˈsɔ.sɪdʒ.mə.ˈʃin/

  1. Máy làm xúc xích.
  2. Vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau.
    this school is a sausage-machine — trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn

Tham khảo sửa