Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saumoné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.mɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
saumoné
/sɔ.mɔ.ne/
saumonées
/sɔ.mɔ.ne/
Giống cái
saumonée
/sɔ.mɔ.ne/
saumonées
/sɔ.mɔ.ne/
saumoné
/sɔ.mɔ.ne/
(
Có
)
Màu
hồng
cam
.
Rose
saumoné
— màu hồng cam
Tham khảo
sửa
"
saumoné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)