Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ.mɔ.ne/

Tính từ sửa

saumonée /sɔ.mɔ.ne/

  1. () Màu hồng cam.
    Rose saumoné — màu hồng cam

Tham khảo sửa